Danh sách HSG Quốc Gia 2017 Thừa Thiên Huế
Danh sách HSG Quốc Gia 2017 Thừa Thiên Huế được Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục – Bộ GD&ĐT công bố điểm thi học sinh giỏi quốc gia 2017 đã diền từ ngày 17/1 tới 26/1/2017.
Thống kê Danh sách HSG Quốc Gia 2017 Thừa Thiên Huế :
+ Số thí sinh đoạt giải môn Toán : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=1 ,Khuyến khích :=3
+ Số thí sinh đoạt giải môn Vật lí : Nhất :=1, Nhì :=2, Ba :=3 ,Khuyến khích :=1
+ Số thí sinh đoạt giải môn Hoá học : Nhất :=0, Nhì :=2, Ba :=0 ,Khuyến khích :=3
+ Số thí sinh đoạt giải môn Sinh học : Nhất :=1, Nhì :=3, Ba :=5 ,Khuyến khích :=0
+ Số thí sinh đoạt giải môn Ngữ văn : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=4
+ Số thí sinh đoạt giải môn Lịch sử : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=2 ,Khuyến khích :=0
+ Số thí sinh đoạt giải môn Địa lí : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=2 ,Khuyến khích :=1
+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Anh : Nhất :=1, Nhì :=4, Ba :=4 ,Khuyến khích :=1
+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Pháp : Nhất :=0, Nhì :=1, Ba :=1 ,Khuyến khích :=3
+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Nga : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0
+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Trung : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0
+ Số thí sinh đoạt giải môn Tin học : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=2 ,Khuyến khích :=1
Số các giải HSG Quốc Gia Thừa Thiên Huế : Nhất :=3, Nhì :=12, Ba :=20 ,Khuyến khích :=17
Chi tiết Danh sách HSG Quốc Gia 2017 Thừa Thiên Huế :
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp | Trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Minh Hải | 07/01/2000 | 56.01.06 | Quảng Bình | Nam | 19.00 | Ba | Toán | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
2 | Tống Ngọc Chung | 25/08/2000 | 56.01.01 | Quảng Bình | Nam | 15.50 | K.Khích | Toán | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
3 | Huỳnh Hữu Nhật | 26/02/2000 | 56.01.08 | Thừa Thiên Huế | Nam | 16.00 | K.Khích | Toán | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
4 | Hồ Đắc Thanh CHương | 28/03/1999 | 56.01.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 14.00 | K.Khích | Toán | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
5 | Đoàn Quang Bảo Phúc | 23/01/1999 | 56.02.03 | Thừa Thiên Huế | Nam | 30.50 | Nhì | Vật lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
6 | Phan Nhật Tân | 16/02/1999 | 56.02.06 | Thừa Thiên Huế | Nam | 33.55 | Nhì | Vật lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
7 | Nguyễn Hải Vỹ | 08/03/1999 | 56.02.08 | Quảng Trị | Nam | 35.30 | Nhất | Vật lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
8 | Lê Như Quang | 13/01/1999 | 56.02.04 | Thừa Thiên Huế | Nam | 24.55 | Ba | Vật lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
9 | Huỳnh Thiện Tài | 06/11/2000 | 56.02.05 | Thừa Thiên Huế | Nam | 26.60 | Ba | Vật lí | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
10 | Lê Quốc Bảo | 11/03/2000 | 56.02.01 | Thừa Thiên Huế | Nam | 27.90 | Ba | Vật lí | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
11 | Lương Quang Dũng | 10/08/2000 | 56.02.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 21.95 | K.Khích | Vật lí | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
12 | Nguyễn Quốc Cường | 12/03/1999 | 56.03.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 25.70 | Nhì | Hoá học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
13 | Cao Hữu Minh | 03/07/1999 | 56.03.03 | Thừa Thiên Huế | Nam | 22.15 | K.Khích | Hoá học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
14 | Võ Ngọc Anh Thư | 28/07/1999 | 56.03.06 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 21.75 | K.Khích | Hoá học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
15 | Lê Kỳ anh | 07/03/2000 | 56.03.01 | Thừa Thiên Huế | Nam | 29.50 | Nhì | Hoá học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
16 | Trần Đức Nguyên Phúc | 05/02/2000 | 56.03.04 | Thừa Thiên Huế | Nam | 21.50 | K.Khích | Hoá học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
17 | Trương Đông H−ng | 10/11/1999 | 56.04.04 | Thừa Thiên Huế | Nam | 33.50 | Nhất | Sinh học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
18 | Phạm Nguyên Tuyên Hoàng | 09/03/1999 | 56.04.03 | Thừa Thiên Huế | Nam | 29.90 | Nhì | Sinh học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
19 | Trương Trần Giao Linh | 25/02/1999 | 56.04.06 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 31.75 | Nhì | Sinh học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
20 | Nguyễn Hoàng Minh Hiếu | 07/03/1999 | 56.04.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 27.10 | Ba | Sinh học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
21 | Nguyễn Văn Minh Khoa | 01/11/1999 | 56.04.05 | Thừa Thiên Huế | Nam | 27.25 | Ba | Sinh học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
22 | Nguyễn Kiều Oanh | 28/10/2000 | 56.04.07 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 25.75 | Ba | Sinh học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
23 | Nguyễn Vũ Phương Thảo | 21/06/2000 | 56.04.08 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 29.60 | Nhì | Sinh học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
24 | Trần Thị Thanh Xuân | 07/02/2000 | 56.04.10 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 25.85 | Ba | Sinh học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
25 | Hoàng Nguyễn Nhật Trinh | 12/02/2000 | 56.04.09 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 27.30 | Ba | Sinh học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
26 | Hồ Nguyễn Hải Tuấn | 08/11/1999 | 56.05.06 | Thừa Thiên Huế | Nam | 20.95 | Ba | Tin học | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
27 | Đoàn Phú Đức | 07/03/2000 | 56.05.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 16.55 | Ba | Tin học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
28 | Trần H−ng Quốc Khải | 25/08/2000 | 56.05.04 | Thừa Thiên Huế | Nam | 12.25 | K.Khích | Tin học | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
29 | Hoàng Thị Uyên Thi | 15/03/1999 | 56.06.12 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
30 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 20/10/1999 | 56.06.13 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
31 | Hoàng Thị Mỹ Phước | 18/05/1999 | 56.06.11 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
32 | Nguyễn Thị Hoàng An | 07/08/2000 | 56.06.01 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
33 | Hoàng Thị Thanh Thủy | 24/01/2000 | 56.07.07 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
34 | Nguyễn Quốc Hải H−ng | 31/07/1999 | 56.07.02 | Thừa Thiên Huế | Nam | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
35 | Nguyễn Thị Bảo | 10/08/1999 | 56.08.01 | Quảng Bình | Nữ | 13.50 | K.Khích | Địa lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
36 | Trần Thị Minh Tâm | 08/06/1999 | 56.08.07 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 15.50 | Ba | Địa lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
37 | Nguyễn Huyền Minh Thư | 06/08/1999 | 56.08.08 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 15.00 | Ba | Địa lí | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
38 | Phùng Trần Hồng Nhật | 03/11/2000 | 56.09.06 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 16.20 | Nhì | Tiếng Anh | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
39 | Phạm Như Huy | 29/04/2000 | 56.09.03 | Thừa Thiên Huế | Nam | 16.85 | Nhất | Tiếng Anh | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
40 | Lê Đình Quý Trân | 23/05/1999 | 56.09.09 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 16.55 | Nhì | Tiếng Anh | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
41 | Trần Minh Châu | 17/08/2000 | 56.09.01 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 15.45 | Ba | Tiếng Anh | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
42 | Huyền Tôn Nữ Quý Tiên | 27/05/1999 | 56.09.08 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 15.00 | Ba | Tiếng Anh | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
43 | Trần Nguyễn Khánh Ngọc | 10/12/1999 | 56.09.04 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 16.05 | Nhì | Tiếng Anh | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
44 | Nguyễn Đăng Hương Nguyên | 02/07/1999 | 56.09.05 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 16.45 | Nhì | Tiếng Anh | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
45 | Lê Diệu Ngân Hà | 10/05/2000 | 56.09.02 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 14.65 | Ba | Tiếng Anh | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
46 | Nguyễn Khánh Trường | 05/12/1999 | 56.09.10 | Thừa Thiên Huế | Nam | 14.50 | Ba | Tiếng Anh | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
47 | Nguyễn Đặng Uyên Nhi | 13/05/2000 | 56.09.07 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 14.40 | K.Khích | Tiếng Anh | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
48 | Lê Hồng Hoài Diệu | 23/01/2001 | 56.11.01 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 14.60 | K.Khích | Tiếng Pháp | 10 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
49 | Đỗ Thị Mỹ Phước | 14/10/2000 | 56.11.03 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 16.75 | Nhì | Tiếng Pháp | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
50 | Lương Quỳnh Trân | 15/01/1999 | 56.11.04 | Đà Nẵng | Nữ | 14.38 | K.Khích | Tiếng Pháp | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
51 | Nguyễn Thị Cát Tường | 13/07/1999 | 56.11.05 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 15.38 | Ba | Tiếng Pháp | 12 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
52 | Nguyễn Thị Kiều Vi | 11/07/2000 | 56.11.06 | Thừa Thiên Huế | Nữ | 14.45 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 | THPT chuyên Quốc Học Huế |
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam. Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới hoặc có đề hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào email [email protected] Mít&Béo
Tra cứu Danh sách HSG Quốc Gia 2017 các tỉnh
STT
Đơn vị
Giải nhất
Giải Nhì
Giải Ba
Giải KK
Tổng Giải
1
An Giang
0
2
2
3
7
2
Bà Rịa – Vũng Tàu
2
9
13
16
40
3
Bắc giang
0
12
26
26
64
4
Bạc Liêu
0
0
1
3
4
5
Bắc Ninh
0
7
22
11
40
6
Bến Tre
0
0
6
10
16
7
Bình Định
0
3
8
21
32
8
Bình Dương
0
1
5
9
15
9
Bình Phước
0
8
18
18
44
10
Bình Thuận
0
0
2
7
9
11
Cà Mau
0
0
3
7
10
12
Cần Thơ
1
2
8
13
24
13
Cao Bằng
0
0
2
4
6
14
Đà Nẵng
1
7
14
13
35
15
Đắk Lắk
0
3
10
12
25
16
Đắk Nông
0
0
3
1
4
17
Điện Biên
0
4
8
10
22
18
Đồng Nai
0
6
17
17
40
19
Đồng Tháp
0
2
4
11
17
20
Gia Lai
0
5
3
8
16
21
Hà Giang
1
0
1
3
5
22
Hà Nam
1
3
15
23
42
23
Hà Nội
11
42
50
43
146
24
Hà Tĩnh
2
22
31
21
76
25
Hải Dương
0
19
31
32
82
26
Hải Phòng
7
20
44
21
92
27
Hậu Giang
0
0
0
4
4
28
Hòa Bình
0
1
17
18
36
29
Hưng Yên
2
9
6
22
39
30
Khánh Hòa
0
0
5
10
15
31
Kiên Giang
0
2
3
9
14
32
Kon Tum
0
1
5
13
19
33
Lai Châu
0
0
3
4
7
34
Lâm Đồng
0
3
12
16
31
35
Lạng Sơn
1
1
4
8
14
36
Lào Cai
0
12
11
15
38
37
Long An
0
0
0
1
1
38
Nam Định
1
19
30
27
77
39
Nghệ An
7
29
30
22
88
40
Ninh Bình
0
10
13
22
45
41
Ninh Thuận
0
0
0
1
1
42
Phú Thọ
2
12
18
21
53
43
Phú Yên
0
1
1
13
15
44
Quảng Bình
2
9
17
8
36
45
Quảng Nam
0
7
12
12
31
46
Quảng Ngãi
0
2
9
9
20
47
Quảng Ninh
3
13
20
23
59
48
Quảng Trị
0
2
6
6
14
49
Sóc Trăng
0
0
1
2
3
50
Sơn La
0
0
6
2
8
51
Tây Ninh
0
0
2
7
9
52
Thái Bình
1
3
16
17
37
53
Thái Nguyên
0
11
16
22
49
54
Thanh Hóa
2
12
19
18
51
55
Thừa Thiên Huế
3
12
20
17
52
56
Tiền Giang
0
0
2
3
5
57
Hồ Chí Minh
2
21
19
20
62
58
Trà Vinh
0
0
0
1
1
59
Tuyên Quang
0
6
10
10
26
60
Vĩnh Long
0
1
2
8
11
61
Vĩnh Phúc
1
33
20
23
77
62
Yên Bái
0
2
4
12
18
63
Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7
28
18
12
65
64
Đại Học Quốc Gia HCM
3
14
22
14
53
65
THPT Chuyên ĐHSP
5
14
26
12
57
66
Trường ĐH Vinh
0
4
8
11
23
67
Trường PT Vùng Cao Việt Bắc
0
2
7
6
15
68
Trung học Thực hành – ĐHSP Hồ Chí Minh
0
0
2
5
7
69
Trường THPT năng khiếu Đại học Tân Tạo
0
0
1
2
3
Tổng cộng
68
473
790
871
2202
Quay lại danh sách
Phản hồi
Leave a Reply
Be the First to Comment!
You must be logged in to post a comment.
You must be logged in to post a comment.