Danh sách HSG Quốc Gia 2016 Đại Học Sư Phạm


Danh sách HSG Quốc Gia 2016 Đại Học Sư Phạm được Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục – Bộ GD&ĐT công bố điểm thi học sinh giỏi quốc gia 2016 đã diền từ ngày 17/1 tới 26/1/2016.
Danh sách HSG Quốc Gia 2016 Đại Học Sư Phạm được Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục - Bộ GD&ĐT công bố điểm thi học sinh giỏi quốc gia 2016 đã diền từ ngày 17/1 tới 26/1/2016.


Thống kê Danh sách HSG Quốc Gia 2016 Đại Học Sư Phạm :

+ Số thí sinh đoạt giải môn Toán : Nhất :=0, Nhì :=2, Ba :=3 ,Khuyến khích :=3

+ Số thí sinh đoạt giải môn Vật lí : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=2 ,Khuyến khích :=1

+ Số thí sinh đoạt giải môn Hoá học : Nhất :=0, Nhì :=5, Ba :=1 ,Khuyến khích :=1

+ Số thí sinh đoạt giải môn Sinh học : Nhất :=0, Nhì :=1, Ba :=2 ,Khuyến khích :=2

+ Số thí sinh đoạt giải môn Ngữ văn : Nhất :=1, Nhì :=0, Ba :=2 ,Khuyến khích :=1

+ Số thí sinh đoạt giải môn Lịch sử : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0

+ Số thí sinh đoạt giải môn Địa lí : Nhất :=0, Nhì :=1, Ba :=1 ,Khuyến khích :=2

+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Anh : Nhất :=0, Nhì :=4, Ba :=4 ,Khuyến khích :=2

+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Pháp : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0

+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Nga : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0

+ Số thí sinh đoạt giải môn Tiếng Trung : Nhất :=0, Nhì :=0, Ba :=0 ,Khuyến khích :=0

+ Số thí sinh đoạt giải môn Tin học : Nhất :=0, Nhì :=3, Ba :=3 ,Khuyến khích :=3

Số các giải HSG Quốc Gia Đại Học Sư Phạm : Nhất :=1, Nhì :=16, Ba :=18 ,Khuyến khích :=15


Chi tiết Danh sách HSG Quốc Gia 2016 Đại Học Sư Phạm :

STT Họ Tên Ngày Sinh SBD Nơi Sinh Giới tính Điểm thi Giải Môn Lớp Trường
1 Nguyễn Doãn Thanh Tùng 22/04/1998 67.01.09 Hà Nội Nam 27.00 Nhì Toán 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
2 Nguyễn Viết Hoàng 21/02/1998 67.01.04 Hà Nội Nam 18.00 K.Khích Toán 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
3 Trần Quốc Nam 16/06/1998 67.01.07 Nghệ An Nam 23.50 Ba Toán 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
4 Tạ Khánh Hà 31/01/1999 67.01.02 Hà Nội Nam 22.00 Ba Toán 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
5 Hoàng Anh Quân 27/07/1999 67.01.08 Hà Nội Nam 25.50 Ba Toán 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
6 Giang Trung Hiếu 07/06/1998 67.01.03 Quảng Ninh Nam 28.50 Nhì Toán 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
7 Vũ Đức Văn 05/01/1999 67.01.10 Hà Nội Nam 21.00 K.Khích Toán 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
8 Phạm Ngọc Khánh 24/10/1999 67.01.05 Quảng Ninh Nam 19.50 K.Khích Toán 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
9 Nghiêm Thị Hải 29/10/1999 67.02.03 Bắc Ninh Nữ 19.45 K.Khích Vật lí 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
10 Nguyễn Đức Thắng 17/06/1999 67.02.08 Hà Nội Nam 24.80 Ba Vật lí 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
11 Nguyễn Bình An 03/11/1999 67.02.01 Hà Tây Nam 25.20 Ba Vật lí 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
12 Hà Phương Thảo 09/07/1998 67.03.08 Hà Tây Nữ 26.95 Nhì Hoá học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
13 Nguyễn Hoàng Trường Giang 31/05/1999 67.03.03 Hà Nội Nam 25.60 Ba Hoá học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
14 Phan Thục Anh 29/11/1998 67.03.02 Thái Bình Nữ 21.05 K.Khích Hoá học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
15 Nguyễn Tiến Anh 06/02/1999 67.03.01 Hà Tây Nam 28.50 Nhì Hoá học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
16 Phạm Thái Hòa 31/05/1998 67.03.05 Ninh Bình Nam 29.40 Nhì Hoá học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
17 Hoàng Thảo Ngân 19/12/1998 67.03.07 Hà Nội Nữ 29.40 Nhì Hoá học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
18 Nguyễn Hữu Mạnh 28/02/1999 67.03.06 Hà Nội Nam 29.00 Nhì Hoá học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
19 Đỗ Minh Ân 11/02/1999 67.04.04 Hà Nội Nam 26.25 Ba Sinh học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
20 Vương Phúc Đại 09/08/1999 67.04.06 Hà Nội Nam 28.75 Nhì Sinh học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
21 Tạ Quang Hào 14/05/1999 67.04.07 Hà Tây Nam 22.45 K.Khích Sinh học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
22 Mai Đức Hiếu 12/04/1998 67.04.08 Hải Phòng Nam 21.85 K.Khích Sinh học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
23 Nguyễn Quang Khải 18/09/1998 67.04.10 Hà Nội Nam 25.25 Ba Sinh học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
24 Nguyễn Huy Anh 14/09/1999 67.05.01 Hà Nội Nam 11.75 K.Khích Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
25 Vũ Thị Thiên Anh 31/03/1999 67.05.02 Hải Dương Nữ 11.75 K.Khích Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
26 Lê Huy Đức 10/08/1998 67.05.03 Hà Nội Nam 18.15 Ba Tin học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
27 Phạm Ngọc Hiếu 21/01/1999 67.05.04 Hà Nội Nam 21.90 Nhì Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
28 Bùi Đức Lộc 04/01/1999 67.05.05 Hà Nội Nam 16.40 Ba Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
29 Lê Tuấn Minh 13/02/1998 67.05.06 Hà Nội Nam 20.40 Nhì Tin học 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
30 Lê Tuấn Minh 01/09/1999 67.05.07 Hà Nội Nam 13.78 K.Khích Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
31 Nguyễn Nhật Minh 06/09/1999 67.05.08 Ninh Bình Nam 17.10 Ba Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
32 Lê Quang Tuấn 30/05/1999 67.05.10 Hà Tây Nam 19.60 Nhì Tin học 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
33 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 04/08/1998 67.06.01 Vĩnh Phúc Nữ 13.00 K.Khích Ngữ văn 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
34 Trần Nguyễn Ngân Hạnh 09/11/1998 67.06.02 Hà Nội Nữ 17.00 Nhất Ngữ văn 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
35 Nguyễn Thị Hoài Phương 10/06/1998 67.06.04 Hà Nội Nữ 13.50 Ba Ngữ văn 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
36 Dương Hoa Lê 01/06/1999 67.06.03 Ninh Bình Nữ 14.50 Ba Ngữ văn 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
37 Mai Thanh Thủy 16/06/1998 67.08.04 Nam Định Nữ 16.00 Nhì Địa lí 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
38 Nguyễn Việt Phương Anh 18/08/1999 67.08.01 Hà Nội Nữ 13.50 K.Khích Địa lí 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
39 Lê Hương Giang 17/08/1998 67.08.03 Hà Nội Nữ 13.50 K.Khích Địa lí 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
40 Nguyễn Thủy Tiên 15/12/1998 67.08.05 Hà Nội Nữ 14.00 Ba Địa lí 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
41 Cao Ngọc Nam Phương 20/12/1998 67.09.08 Hà Nội Nữ 13.90 Ba Tiếng Anh 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
42 Nguyễn Vân Thảo 26/03/1998 67.09.09 Hà Nội Nữ 15.60 Nhì Tiếng Anh 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
43 Nguyễn Công Anh 25/08/1998 67.09.01 Hải Dương Nam 14.60 Ba Tiếng Anh 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
44 Giang Hải Châu 15/12/1999 67.09.03 Hà Nội Nữ 14.90 Nhì Tiếng Anh 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
45 Thành Hữu Hà Anh 23/07/1999 67.09.02 Hà Nội Nữ 15.20 Nhì Tiếng Anh 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
46 Nguyễn Khánh Linh 02/07/1999 67.09.05 Hà Nội Nữ 14.75 Ba Tiếng Anh 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
47 Ngô Đặng Ngân Hà 24/07/1999 67.09.04 Hà Nội Nữ 15.75 Nhì Tiếng Anh 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP
48 Tống Phương Linh 25/12/1998 67.09.06 Hà Nội Nữ 13.80 K.Khích Tiếng Anh 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
49 Nguyễn Thu Vân 07/03/1998 67.09.10 Hà Nội Nữ 13.90 Ba Tiếng Anh 12 Trường THPT Chuyên ĐHSP
50 Trịnh Hoàng Trang Linh 04/11/1999 67.09.07 Hà Nội Nữ 12.90 K.Khích Tiếng Anh 11 Trường THPT Chuyên ĐHSP



Tra cứu Danh sách HSG Quốc Gia 2016 các tỉnh

STT Đơn vị Giải nhất Giải Nhì Giải Ba Giải KK Tổng Giải
1 An Giang 0 0 1 3 4
2 Bà Rịa – Vũng Tàu 0 8 14 18 40
3 Bắc Giang 4 14 18 25 61
4 Bắc Kạn 0 1 0 1 2
5 Bạc Liêu 0 0 0 5 5
6 Bắc Ninh 2 7 10 22 41
7 Bến Tre 0 1 3 5 9
8 Bình Định 0 2 9 8 19
9 Binh Dương 0 0 2 7 9
10 Bình Phước 0 13 16 22 51
11 Biình Thuận 0 0 4 4 8
12 Cà Mau 0 0 1 8 9
13 Cần Thơ 0 1 6 17 24
14 Cao Bằng 0 0 3 5 8
15 Đà Nẵng 1 10 19 19 49
16 Đắk Lắk 0 4 5 14 23
17 Đắk Nông 0 1 2 3 6
18 Điện Biên 0 0 6 9 15
19 Đồng Nai 0 7 11 19 37
20 Đồng Tháp 0 1 6 12 19
21 Gia Lai 0 0 4 10 14
22 Hà Giang 0 2 3 2 7
23 Hà Nam 0 6 17 23 46
24 Hà Nội 14 53 48 31 146
25 Hà Tĩnh 1 20 32 24 77
26 Hải Dương 0 18 21 31 70
27 Hải Phòng 3 35 37 22 97
28 Hậu Giang 0 0 0 3 3
29 Hòa Bình 0 3 15 23 41
30 Hưng Yên 0 8 22 24 54
31 Khánh Hòa 0 1 5 14 20
32 Kiên Giang 0 0 3 6 9
33 Kon Tum 0 1 7 5 13
34 Lai Châu 0 0 5 5 10
35 Lâm Đồng 0 4 7 19 30
36 Lạng Sơn 0 3 8 11 22
37 Lào Cai 1 6 12 22 41
38 Long An 0 0 1 6 7
39 Nam Định 4 25 24 19 72
40 Nghệ An 7 30 27 21 85
41 Ninh Bình 0 11 19 20 50
42 Ninh Thuận 0 0 0 4 4
43 Phú Thọ 0 17 21 17 55
44 Phú Yên 0 1 2 10 13
45 Quảng Bình 1 6 13 13 33
46 Quảng Nam 0 2 14 12 28
47 Quảng Ngãi 0 1 9 9 19
48 Quảng Ninh 1 13 15 25 54
49 Quảng Trị 0 1 2 11 14
50 Sóc Trăng 0 1 4 5 10
51 Sơn La 0 1 3 5 9
52 Tây Ninh 0 1 4 5 10
53 Thái Bình 1 11 12 19 43
54 Thái Nguyên 0 10 21 23 54
55 Thanh Hóa 6 18 17 17 58
56 Thừa Thiên Huế 1 12 14 16 43
57 Tiền Giang 0 0 5 5 10
58 Hồ Chí Minh 2 20 13 22 57
59 Trà Vinh 0 0 3 1 4
60 Tuyên Quang 2 5 5 8 20
61 Vĩnh Long 0 1 2 4 7
62 Vĩnh Phúc 2 20 24 15 61
63 Yên Bái 0 1 15 8 24
64 ĐHQG Hà Nội 8 25 20 14 67
65 ĐHQG TPHCM 0 19 19 14 52
66 Đại Học Sư Phạm 1 16 18 15 50
67 Trường ĐH Vinh 0 3 6 12 21
68 Trường PT Vùng cao Việt Bắc 0 4 7 5 16
69 ĐH Sư phạm TP. Hồ Chí Minh 0 0 3 5 8
70 ĐH Tân Tạo 0 0 0 1 1
Tổng cộng 62 505 744 887 2198

Quay lại Danh sách


Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam. Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới hoặc có đề hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào email [email protected]


Mít&Béo


Phản hồi

Phản hồi