Danh sách phòng giáo dục đào tạo Quảng Nam
Danh sách phòng giáo dục đào tạo Quảng Nam là các đơn vị quản lý giáo dục cấp huyện thuộc Sở GD & ĐT tỉnh Quảng Nam. Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam là cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh có chức năng tham mưu, giúp Uỷ ban nhân dân tỉnh thực hiện chức năng quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo theo quy định của pháp luật và theo phân công hoặc ủy quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh.
Danh sách phòng giáo dục đào tạo Quảng Nam
STT | Tên Phòng | Địa chỉ | Liên hệ | PTCS | Tiểu Học | Mầm Non |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng GD&ĐT Thành phố Tam Kỳ | 06 Trần Quý Cáp – TP.Tam Kỳ – Quảng Nam . | Điện thoại: 0235 3851418
Website: http://www.tamky.edu.vn |
Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
2 | Phòng GD&ĐT Thành phố Hội An | 56 Nguyễn Công Trứ, Phường Tân An, Thành phố Hội An
|
Điện thoại: 05103.861215
Email: [email protected] Website: http://www.pgdhoian.edu.vn |
Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
3 | Phòng GD&ĐT Huyện Tây Giang | Đường số 2, Thôn Agrồng, xã Atiêng, Huyện Tây Giang, Tỉnh Quảng Nam | Điện thoại: 0510.3796022
Fax: 0510.3796022 Email: [email protected] Website: http://taygiang.edu.vn |
Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
4 | Phòng GD&ĐT Huyện Đông Giang | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
5 | Phòng GD&ĐT Huyện Đại Lộc | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
6 | Phòng GD&ĐT Thị xã Điện Bàn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
7 | Phòng GD&ĐT Huyện Duy Xuyên | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
8 | Phòng GD&ĐT Huyện Quế Sơn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
9 | Phòng GD&ĐT Huyện Nam Giang | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
10 | Phòng GD&ĐT Huyện Phước Sơn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
11 | Phòng GD&ĐT Huyện Hiệp Đức | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
12 | Phòng GD&ĐT Huyện Thăng Bình | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
13 | Phòng GD&ĐT Huyện Tiên Phước | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
14 | Phòng GD&ĐT Huyện Bắc Trà My | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
15 | Phòng GD&ĐT Huyện Nam Trà My | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
16 | Phòng GD&ĐT Huyện Núi Thành | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
17 | Phòng GD&ĐT Huyện Phú Ninh | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết | ||
18 | Phòng GD&ĐT Huyện Nông Sơn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
Đề Thi HSG tỉnh Lớp 12 – giáo dục đào tạo Quảng Nam
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2016-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2011-2012 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2010-2011 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
Đề Thi chuyên lớp 10 – giáo dục đào tạo Quảng Nam
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2016-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2011-2012 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2010-2011 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
Đề Thi HSG tỉnh Lớp 9 – giáo dục đào tạo Quảng Nam
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2016-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2011-2012 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
2010-2011 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh | Tiếng Pháp |
Quay lại danh sách
Tham khảo các sở GD&ĐT khác
Sở GD&ĐT | |||
---|---|---|---|
Sở GD&ĐT Hà Nội | Sở GD&ĐT Tp. Hồ Chí Minh | Sở GD&ĐT Hải Phòng | Sở GD&ĐT Đà Nẵng |
Sở GD&ĐT Hà Giang | Sở GD&ĐT Cao Bằng | Sở GD&ĐT Lai Châu | Sở GD&ĐT Lào Cai |
Sở GD&ĐT Tuyên Quang | Sở GD&ĐT Lạng Sơn | Sở GD&ĐT Bắc Kạn | Sở GD&ĐT Thái Nguyên |
Sở GD&ĐT Yên Bái | Sở GD&ĐT Sơn La | Sở GD&ĐT Phú Thọ | Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc |
Sở GD&ĐT Quảng Ninh | Sở GD&ĐT Bắc Giang | Sở GD&ĐT Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Hải Dương |
Sở GD&ĐT Hưng Yên | Sở GD&ĐT Hoà Bình | Sở GD&ĐT Hà Nam | Sở GD&ĐT Nam Định |
Sở GD&ĐT Thái Bình | Sở GD&ĐT Ninh Bình | Sở GD&ĐT Thanh Hoá | Sở GD&ĐT Nghệ An |
Sở GD&ĐT Hà Tĩnh | Sở GD&ĐT Quảng Bình | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Sở GD&ĐT Thừa Thiên – Huế |
Sở GD&ĐT Quảng Nam | Sở GD&ĐT Quảng Ngãi | Sở GD&ĐT Kon Tum | Sở GD&ĐT Bình Định |
Sở GD&ĐT Gia Lai | Sở GD&ĐT Phú Yên | Sở GD&ĐT Đắk Lắk | Sở GD&ĐT Khánh Hoà |
Sở GD&ĐT Lâm Đồng | Sở GD&ĐT Bình Phước | Sở GD&ĐT Bình Dương | Sở GD&ĐT Ninh Thuận |
Sở GD&ĐT Tây Ninh | Sở GD&ĐT Bình Thuận | Sở GD&ĐT Đồng Nai | Sở GD&ĐT Long An |
Sở GD&ĐT Đồng Tháp | Sở GD&ĐT An Giang | Sở GD&ĐT Bà Rịa-Vũng Tàu | Sở GD&ĐT Tiền Giang |
Sở GD&ĐT Kiên Giang | Sở GD&ĐT Cần Thơ | Sở GD&ĐT Bến Tre | Sở GD&ĐT Vĩnh Long |
Sở GD&ĐT Trà Vinh | Sở GD&ĐT Sóc Trăng | Sở GD&ĐT Bạc Liêu | Sở GD&ĐT Cà Mau |
Sở GD&ĐT Điện Biên | Sở GD&ĐT Đăk Nông | Sở GD&ĐT Hậu Giang |