Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Bắc Ninh. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh
Trường THPT chuyên Bắc Ninh tiền thân là PTNK Bắc Ninh, bao gồm 3 cấp học: 1,2,3, được thành lập từ năm 1993 theo quyết định của UBND Tỉnh Hà Bắc. Đến tháng 5 năm 1995 khối cấp 3 đước tách ra thành trường PTTH Năng Khiếu Hàn Thuyên, và đến tháng 5 năm 2003, trường được đổi tên thành THPT chuyên Bắc Ninh.
Năm đầu thành lập trường chỉ có 3 lớp 10 với 12 cán bộ quản lí và giáo viên THPT. Đến nay nhà trường có quy mô đào tạo 31 lớp với 9 môn chuyên (Toán,Vật lí, Hóa học, Sinh học, Tin học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh) và 02 lớp cận chuyên gồm 857 học sinh. Hội đồng nhà trường có 110 cán bộ, giáo viên, nhân viên, trong đó có 1 Tiến sỹ và trên 50 Thạc sỹ.
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh – Danh sách hiệu trưởng
1. NGUT Thầy Ngô Văn Quýnh 1993-2000
2.Thầy Trịnh Khôi 2000-2013
3.Thầy Nguyễn Văn Tân 2014-2016
4.Thầy Nguyễn Nho Hòa 2016 – đến nay
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh – Thành Tích
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh – Học Sinh Tiêu Biểu
1. Lê Hoài Nam – HC Bạc Olympic Hóa học lần thứ 34 tại Hà Lan năm 2002
2. Nguyễn Văn Quý – HC Đồng Olympic Toán học quốc tế tại Hà Lan năm 2011
3. Trần Đình Hiếu – HC Bạc Olympic Hóa học lần thứ …. tại Azacbaijan năm 2015
4. Nguyễn Anh Cương – Chuyên Lý 2003-2006 tham gia thi Vật Lý Châu Á – Thái Bình Dương
5. Vương Linh Nhâm – Chuyên Lý 2007-2010 – tham gia thi Vật Lý Châu Á – Thái Bình Dương
6. Hồ Thị Quế Chi giải Khuyến khích UPU quốc tế 2007-2008
Liên hệ Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh
Địa chỉ:Khu Hồ Ngọc Lân 4, Phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Điện thoại: 02223 822 304
Website: http://thptchuyenbacninh.bacninh.edu.vn
Email: [email protected]
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Long Vũ | 12/9/2000 | 06.01.06 | Bắc Giang | Nam | 19.00 | Ba | Toán | 11 |
2 | Nguyễn Thanh Hiếu | 6/1/1999 | 06.01.01 | Bắc Ninh | Nam | 20.50 | Ba | Toán | 12 |
3 | Ngô Trường Giang | 6/27/2000 | 06.02.01 | Bắc Ninh | Nam | 25.60 | Ba | Vật lí | 11 |
4 | Nguyễn Quang Huy | 7/11/2000 | 06.02.02 | Bắc Ninh | Nam | 19.45 | K.Khích | Vật lí | 11 |
5 | Mẫn Bá Hữu | 7/7/1999 | 06.02.03 | Bắc Ninh | Nam | 32.15 | Nhì | Vật lí | 12 |
6 | Trần Thế Luật | 2/26/1999 | 06.02.05 | Hà Nội | Nam | 24.95 | Ba | Vật lí | 12 |
7 | Nguyễn Phương Thảo | 21/10/1999 | 06.02.06 | Bắc Ninh | Nam | 34.70 | Nhì | Vật lí | 12 |
8 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/19/1999 | 06.03.01 | Bắc Ninh | Nữ | 26.80 | Nhì | Hoá học | 12 |
9 | Nguyễn Thạc Hữu Dân | 11/2/2000 | 06.03.02 | Bắc Ninh | Nam | 27.30 | Nhì | Hoá học | 11 |
10 | Nguyễn Mạnh Đức | 8/16/1999 | 06.03.03 | Bắc Ninh | Nam | 24.40 | Ba | Hoá học | 12 |
11 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2/22/2000 | 06.03.04 | Bắc Ninh | Nữ | 20.45 | K.Khích | Hoá học | 11 |
12 | Phạm Trọng Hòa | 6/18/1999 | 06.03.05 | Bắc Ninh | Nam | 22.95 | Ba | Hoá học | 12 |
13 | Phù Thị Phương | 11/3/2000 | 06.03.07 | Bắc Ninh | Nữ | 19.25 | K.Khích | Hoá học | 11 |
14 | Nguyễn Đức Sơn | 6/15/1999 | 06.03.08 | Bắc Ninh | Nam | 23.70 | Ba | Hoá học | 12 |
15 | Nguyễn Duy Thái | 8/3/1999 | 06.03.10 | Bắc Ninh | Nam | 25.00 | Ba | Hoá học | 12 |
16 | Nguyễn Kim Thành | 12/5/2000 | 06.03.09 | Bắc Ninh | Nam | 19.10 | K.Khích | Hoá học | 11 |
17 | Cao Phan Mạnh | 1/6/1999 | 06.04.02 | Bắc Ninh | Nam | 26.30 | Ba | Sinh học | 12 |
18 | Bùi Minh Thanh | 9/21/1999 | 06.04.05 | Bắc Ninh | Nam | 28.80 | Nhì | Sinh học | 12 |
19 | Lương Thị Thu Thảo | 29/10/2000 | 06.04.07 | Bắc Ninh | Nữ | 27.80 | Ba | Sinh học | 11 |
20 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 11/6/1999 | 06.04.08 | Bắc Ninh | Nữ | 22.55 | K.Khích | Sinh học | 12 |
21 | Nguyễn Thị Phương Đông | 1/7/1999 | 06.05.04 | Bắc Ninh | Nữ | 16.30 | Ba | Tin học | 12 |
22 | Nguyễn Huy Khôi | 10/4/1999 | 06.05.05 | Bắc Giang | Nam | 22.25 | Nhì | Tin học | 12 |
23 | Nguyễn Quang Vinh | 24/12/2000 | 06.05.08 | Bắc Ninh | Nam | 13.48 | K.Khích | Tin học | 11 |
24 | Chu Thị Hạnh | 9/20/2000 | 06.06.01 | Bắc Ninh | Nữ | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 11 |
25 | Ngô Thị Hoa Lê | 11/3/1999 | 06.06.02 | Bắc Ninh | Nữ | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 12 |
26 | Nguyễn Thị Trà Mi | 9/29/2000 | 06.06.04 | Bắc Ninh | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
27 | Đặng Thị Thanh Tuyền | 7/29/1999 | 06.06.05 | Bắc Ninh | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 |
28 | Đoàn Hoàng Yến | 1/29/1999 | 06.06.06 | Bắc Ninh | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
29 | Nguyễn Thị Hương | 14/10/1999 | 06.07.02 | Bắc Ninh | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
30 | Nguyễn Thị Nga | 3/10/2000 | 06.07.03 | Bắc Ninh | Nữ | 12.75 | K.Khích | Lịch sử | 11 |
31 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 1/19/1999 | 06.07.04 | Bắc Ninh | Nữ | 14.25 | Ba | Lịch sử | 12 |
32 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 28/10/1999 | 06.07.05 | Bắc Ninh | Nữ | 13.00 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
33 | Hoàng Thị Vân | 2/19/1999 | 06.07.06 | Bắc Ninh | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
34 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 2/7/1999 | 06.08.01 | Bắc Ninh | Nữ | 15.50 | Ba | Địa lí | 12 |
35 | Đào Thị Tú Linh | 8/4/1999 | 06.08.02 | Bắc Ninh | Nữ | 14.50 | Ba | Địa lí | 12 |
36 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 1/21/2000 | 06.08.07 | Bắc Ninh | Nữ | 13.50 | K.Khích | Địa lí | 11 |
37 | Chu Đức Anh | 5/2/1999 | 06.09.01 | Bắc Ninh | Nam | 15.00 | Ba | Tiếng Anh | 12 |
38 | Nguyễn Giang Sơn | 11/8/2000 | 06.09.04 | Bắc Ninh | Nam | 15.10 | Ba | Tiếng Anh | 11 |
39 | Đào Ngọc Phương Uyên | 25/11/2000 | 06.09.06 | Bắc Ninh | Nữ | 14.60 | Ba | Tiếng Anh | 11 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo