Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai
Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Lào Cai. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai
Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai – Danh sách hiệu trưởng
Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai
Trường THPT Chuyên Lào Cai – Lào Cai – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Việt Huy | 10/11/1999 | 37.01.03 | Bệnh Viện Bảo | Nam | 15.00 | K.Khích | Toán | 12 |
2 | Phạm Nhật Huy | 22/12/1999 | 37.01.02 | Lào Cai | Nam | 15.00 | K.Khích | Toán | 12 |
3 | Đinh Tiên Kiên | 1/2/1999 | 37.01.04 | Lào Cai | Nam | 14.50 | K.Khích | Toán | 12 |
4 | Phạm Duy Tân | 9/16/1999 | 37.02.06 | Lào Cai | Nam | 19.70 | K.Khích | Vật lí | 12 |
5 | Vũ Tiến Anh | 3/9/1999 | 37.03.01 | Bệnh Viện Thị | Nam | 23.75 | Ba | Hoá học | 12 |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 3/4/2000 | 37.03.03 | Lào Cai | Nam | 23.20 | Ba | Hoá học | 11 |
7 | Trần Ngọc Lan | 2/23/1999 | 37.04.02 | P. Bắc Lệnh – | Nữ | 27.25 | Ba | Sinh học | 12 |
8 | Phạm Hoài THương | 1/9/1999 | 37.04.04 | Lào Cai | Nữ | 29.40 | Nhì | Sinh học | 12 |
9 | Nguyễn Trường Sơn | 4/6/1999 | 37.04.03 | Bệnh Viện Đa | Nam | 28.25 | Nhì | Sinh học | 12 |
10 | Bùi Bích Hương | 7/20/1999 | 37.04.01 | Lào Cai | Nữ | 26.90 | Ba | Sinh học | 12 |
11 | Tạ Hồ Trang | 2/2/2000 | 37.04.05 | Lào Cai | Nữ | 23.65 | K.Khích | Sinh học | 11 |
12 | Vũ Cẩm Vân | 15/12/2000 | 37.04.06 | Lào Cai | Nữ | 22.90 | K.Khích | Sinh học | 11 |
13 | Ngô Minh Hoàng | 5/5/1999 | 37.05.03 | Lào Cai | Nam | 21.10 | Nhì | Tin học | 12 |
14 | Nguyễn Việt Đức | 3/21/1999 | 37.05.02 | Bệnh Viện Đa | Nam | 14.55 | K.Khích | Tin học | 12 |
15 | Lê Tuấn Khang | 8/27/2000 | 37.05.04 | Trung Tâm Y Tế | Nam | 12.55 | K.Khích | Tin học | 11 |
16 | Bùi Minh Tuấn | 2/11/1999 | 37.05.06 | Lào Cai | Nam | 16.20 | Ba | Tin học | 12 |
17 | Nguyễn Hoàng Anh | 6/14/2000 | 37.05.01 | Tỉnh Lào Cai – | Nam | 15.35 | K.Khích | Tin học | 11 |
18 | Nguyễn Tấn Thành | 9/17/1999 | 37.05.05 | Lào Cai | Nam | 13.40 | K.Khích | Tin học | 12 |
19 | Hà Thị Hải Yến | 8/24/1999 | 37.06.06 | Tx Lào Cai – | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 |
20 | Vũ Hoàng Quỳnh Anh | 9/30/1999 | 37.06.01 | Lào Cai | Nữ | 16.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
21 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 12/2/2000 | 37.06.04 | Lào Cai | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 11 |
22 | Nguyễn Thanh Lam | 7/13/2000 | 37.06.02 | Lào Cai | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
23 | Phan Thị Thanh Xuân | 1/1/1999 | 37.06.05 | Điện Bàn QN | Nữ | 14.00 | Ba | Ngữ văn | 12 |
24 | Lương Thị Hiên | 3/25/1999 | 37.07.04 | Lào Cai | Nữ | 14.50 | Ba | Lịch sử | 12 |
25 | Lê Thị Thanh Thảo | 1/26/1999 | 37.07.06 | Lào Cai | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
26 | Hoàng Ngọc ánh | 12/8/1999 | 37.07.02 | Lào Cai | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
27 | Lê Hoàng Đạt | 5/17/2000 | 37.07.03 | Lào Cai | Nam | 14.75 | Nhì | Lịch sử | 11 |
28 | Nguyễn Thu Thủy | 2/5/2000 | 37.08.07 | Lào Cai | Nữ | 16.50 | Nhì | Địa lí | 11 |
29 | Nông Thị Hồng Ngọc | 4/4/1999 | 37.08.04 | Lào Cai | Nữ | 16.00 | Nhì | Địa lí | 12 |
30 | Lê Ngọc Mai | 5/24/2000 | 37.08.03 | Lào Cai | Nữ | 16.00 | Nhì | Địa lí | 11 |
31 | Nguyễn Thu Phương | 10/1/1999 | 37.08.06 | Trạm Y Tế – Xã | Nữ | 17.00 | Nhì | Địa lí | 12 |
32 | Nguyễn Lê Hoài Anh | 8/2/1999 | 37.09.02 | Yên Bái | Nữ | 16.10 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
33 | Nguyễn Nhật Đức | 16/12/1999 | 37.09.03 | Lào Cai | Nam | 16.15 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
34 | Đinh Thúy Hằng | 1/14/1999 | 37.09.05 | Bệnh Viện | Nữ | 14.10 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
35 | Bùi Trung Hiếu | 2/28/1999 | 37.09.06 | Lào Cai | Nam | 13.80 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
36 | Lê Thị Phương Anh | 26/10/1999 | 37.09.01 | Lào Cai | Nữ | 15.35 | Ba | Tiếng Anh | 12 |
37 | Lưu Thị Bích Hằng | 13/12/1999 | 37.12.02 | Lào Cai | Nữ | 15.25 | Ba | Tiếng Trung | 12 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo