Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Đà Nẵng. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng
15.10.1986: Thành lập trường năng khiếu cấp 2 – 3 Quảng Nam – Đà Nẵng ( tiền thân là Khối chuyên của tỉnh đặt tại Trung Học Phổ Thông Phan Châu Trinh từ 1981 – 1982 và tuyển sinh thêm lớp 8 chuyên Toán ).
4-4-1991: Đổi tên là Trường Phổ Thông Trung Học Lê Quý Đôn, nay là trường Trung Học Phổ Thông chuyên Lê Quý Đôn.
Từ năm học 2003 – 2004, Trường được Thành phố đầu tư xây dựng Trường Chất Lượng Cao với tổng kinh phí trên 70 tỷ đồng.
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng – Danh sách hiệu trưởng
Năm học | Hiệu trưởng |
---|---|
1986 – 1990 | Thầy giáo Nguyễn Tiến Hành |
1990 – 1992 | Thầy giáo Nguyễn Tâm Tháp |
1992 – 1995 | Thầy giáo Huỳnh Văn Hoa |
1995 – 2000 | Thầy giáo Lê Phú Kỳ |
2000 – 2003 | Thầy giáo Đặng Thanh |
2003 – 2009 | Thầy giáo Vũ Đình Chuẩn |
2009 – 2010 | Thầy giáo Lê Trung Chinh |
2010 – 2015 | Thầy giáo Nguyễn Đình Vĩnh |
2015 – nay | Thầy giáo Lê Vinh |
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng
Địa chỉ: 01 Vũ Văn Dũng, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3944844
Fax: 0236.3944936
Website: http://www.thpt-lequydon-danang.edu.vn
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Phước Định | 5/4/1999 | 15.01.01 | Đà Nẵng | Nam | 29.50 | Nhất | Toán | 12 |
2 | Phạm Tuấn Kiệt | 3/4/2000 | 15.01.04 | Đà Nẵng | Nam | 19.00 | Ba | Toán | 11 |
3 | Nguyễn Minh Quân | 23/11/1999 | 15.01.06 | Đà Nẵng | Nam | 16.00 | K.Khích | Toán | 12 |
4 | Lê Hữu Đức | 6/20/1999 | 15.02.01 | Đà Nẵng | Nam | 33.75 | Nhì | Vật lí | 12 |
5 | Phạm Lê Anh Quân | 8/14/1999 | 15.02.04 | Đà Nẵng | Nam | 22.60 | K.Khích | Vật lí | 12 |
6 | Nguyễn Minh Hưng | 3/5/1999 | 15.02.02 | Đà Nẵng | Nam | 31.80 | Nhì | Vật lí | 12 |
7 | Đỗ Thành Trung | 4/5/1999 | 15.02.06 | Đà Nẵng | Nam | 29.40 | Ba | Vật lí | 12 |
8 | Võ Văn Minh | 11/12/1999 | 15.02.03 | Đà Nẵng | Nam | 27.70 | Ba | Vật lí | 12 |
9 | Lưu Trương Vĩnh Trân | 1/1/2000 | 15.02.05 | Đà Nẵng | Nam | 21.10 | K.Khích | Vật lí | 11 |
10 | Lê Trần Khôi Nguyên | 1/12/2000 | 15.03.03 | Đà Nẵng | Nam | 22.25 | Ba | Hoá học | 11 |
11 | Trần Vũ Ngọc Hương | 8/1/2000 | 15.03.02 | Đà Nẵng | Nữ | 21.15 | K.Khích | Hoá học | 11 |
12 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 11/11/2000 | 15.03.01 | Quảng Nam | Nữ | 26.90 | Nhì | Hoá học | 11 |
13 | Trần Công Thành | 24/11/2000 | 15.03.04 | Đà Nẵng | Nam | 17.70 | K.Khích | Hoá học | 11 |
14 | Đặng Hiếu Thông | 4/20/2000 | 15.03.06 | Thừa Thiên Huế | Nam | 23.80 | Ba | Hoá học | 11 |
15 | Trần Minh Toàn | 9/2/2000 | 15.04.06 | Đà Nẵng | Nam | 24.30 | K.Khích | Sinh học | 11 |
16 | Phạm Linh Chi | 1/26/1999 | 15.04.01 | Đà Nẵng | Nữ | 27.35 | Ba | Sinh học | 12 |
17 | Trần Thị Lâm Thảo | 3/22/2000 | 15.04.05 | Đà Nẵng | Nữ | 24.80 | K.Khích | Sinh học | 11 |
18 | Ngô Lê Quân | 8/8/2000 | 15.04.04 | Quảng Nam | Nam | 27.90 | Ba | Sinh học | 11 |
19 | Lê Dương Thùy Dung | 5/19/1999 | 15.05.02 | Đà Nẵng | Nữ | 14.70 | K.Khích | Tin học | 12 |
20 | Lê Nguyễn Gia Khánh | 9/18/2000 | 15.05.03 | Đà Nẵng | Nam | 19.05 | Ba | Tin học | 11 |
21 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 3/9/1999 | 15.05.06 | Đà Nẵng | Nữ | 24.05 | Nhì | Tin học | 12 |
22 | Đặng Tấn Tài | 1/26/1999 | 15.05.05 | Đà Nẵng | Nam | 18.25 | Ba | Tin học | 12 |
23 | Nguyễn Lê Lý Bằng | 3/18/2000 | 15.05.01 | Đà Nẵng | Nam | 12.68 | K.Khích | Tin học | 11 |
24 | Lưu Đức Duy | 3/10/1999 | 15.06.02 | Đà Nẵng | Nam | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 12 |
25 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | 2/13/2000 | 15.06.05 | Đà Nẵng | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 11 |
26 | Phan Lê Ngọc Thư | 11/9/2000 | 15.06.06 | Đà Nẵng | Nữ | 14.00 | Ba | Ngữ văn | 11 |
27 | Nguyễn Lê Quyền | 23/11/1999 | 15.09.08 | Đà Nẵng | Nam | 15.00 | Ba | Tiếng Anh | 12 |
28 | Ngô Văn Khoa | 2/12/1999 | 15.09.03 | Đà Nẵng | Nam | 15.65 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
29 | Lê Hà Lan Nhi | 8/17/1999 | 15.09.06 | Đà Nẵng | Nữ | 14.00 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
30 | Đinh Uyển My | 12/3/2000 | 15.09.04 | Đà Nẵng | Nữ | 14.25 | K.Khích | Tiếng Anh | 11 |
31 | Lê Xuân Bách | 9/6/2000 | 15.09.01 | Đà Nẵng | Nam | 15.45 | Ba | Tiếng Anh | 11 |
32 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 9/11/2000 | 15.09.02 | Đà Nẵng | Nữ | 14.50 | Ba | Tiếng Anh | 11 |
33 | Nguyễn Hoàng Quân | 11/1/2000 | 15.09.07 | Quảng Nam | Nam | 15.65 | Nhì | Tiếng Anh | 11 |
34 | Nguyễn Diên Tùng | 6/19/2000 | 15.11.04 | Đà Nẵng | Nam | 14.50 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 |
35 | Nguyễn Hải Hương Trân | 31/10/2000 | 15.11.03 | Đà Nẵng | Nữ | 14.38 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo