Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Cần Thơ. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ – Danh sách hiệu trưởng
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ
Trường THPT Chuyên Lý Tự Trọng – Cần Thơ – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Trần Hữu Thịnh | 7/2/1999 | 13.01.05 | Cần Thơ | Nam | 18.50 | Ba | Toán | 12 |
2 | Phạm Văn Thắng | 9/21/1999 | 13.02.05 | Cần Thơ | Nam | 26.50 | Ba | Vật lí | 12 |
3 | Phạm Hoàng Phúc | 1/15/1999 | 13.03.03 | Cần Thơ | Nam | 23.15 | Ba | Hoá học | 12 |
4 | Trần Thụy Thanh Thảo | 4/28/1999 | 13.03.06 | Cần Thơ | Nữ | 23.70 | Ba | Hoá học | 12 |
5 | Nguyễn Thanh Nhật Hào | 9/15/1999 | 13.04.01 | Cần Thơ | Nam | 24.95 | Ba | Sinh học | 12 |
6 | Dương Trần Thiên Phúc | 9/28/1999 | 13.04.03 | Cần Thơ | Nam | 26.80 | Ba | Sinh học | 12 |
7 | Ngô Trí Minh Phương | 12/7/1999 | 13.04.04 | Cần Thơ | Nữ | 23.00 | K.Khích | Sinh học | 12 |
8 | Võ Minh Thiên Long | 15/11/2000 | 13.05.02 | Cần Thơ | Nam | 12.45 | K.Khích | Tin học | 11 |
9 | Nguyễn Diệp Xuân Quang | 5/16/1999 | 13.05.04 | Cần Thơ | Nam | 34.10 | Nhất | Tin học | 12 |
10 | Hoàng Văn Thiên | 3/28/1999 | 13.05.05 | Ô Môn | Nam | 24.80 | Nhì | Tin học | 12 |
11 | Huỳnh Minh Thúy Vy | 3/31/2000 | 13.06.06 | Cần Thơ | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
12 | Phạm Kim Thủy | 5/1/1999 | 13.07.05 | Cần Thơ | Nữ | 13.75 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
13 | Phạm Đỗ Ân | 3/14/1999 | 13.08.01 | Cần Thơ | Nam | 14.75 | Ba | Địa lí | 12 |
14 | Du Thị Ngọc Huyền | 26/12/1999 | 13.08.03 | Cần Thơ | Nữ | 14.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
15 | Cao Tuấn Tèo | 1/7/1999 | 13.08.04 | Cần Thơ | Nam | 13.25 | K.Khích | Địa lí | 11 |
16 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 5/29/1999 | 13.08.05 | Cần Thơ | Nữ | 13.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
17 | Nguyễn Hoàng Yến | 10/5/1999 | 13.08.06 | Cần Thơ | Nữ | 13.25 | K.Khích | Địa lí | 12 |
18 | Bùi Phúc Hậu | 19/11/1999 | 13.09.02 | Cần Thơ | Nam | 15.65 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
19 | Đoàn Huỳnh Kim | 6/10/1999 | 13.09.04 | Cần Thơ | Nữ | 14.15 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
20 | Trịnh Hiếu Minh | 7/17/2000 | 13.09.05 | Cần Thơ | Nam | 13.85 | K.Khích | Tiếng Anh | 11 |
21 | Lương Gia Phúc | 1/21/2000 | 13.09.06 | Cần Thơ | Nam | 14.85 | Ba | Tiếng Anh | 11 |
22 | Lưu Ngọc Phương Minh | 9/30/2000 | 13.11.05 | Cần Thơ | Nữ | 14.33 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo