Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Hà Nội. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội – Danh sách hiệu trưởng
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Nội – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Tuấn Anh | 2/11/2000 | 24.01.03 | Hà Tây | Nam | 19.50 | Ba | Toán | 11 |
2 | Lê Anh Thành | 2/9/1999 | 24.01.10 | Hà Tây | Nam | 21.50 | Ba | Toán | 12 |
3 | Nguyễn Duy Cường | 8/25/1999 | 24.02.02 | Hà Tây | Nam | 23.75 | K.Khích | Vật lí | 12 |
4 | Vũ Minh Ngọc | 3/16/2000 | 24.02.12 | Hà Tây | Nam | 24.80 | Ba | Vật lí | 11 |
5 | Nguyễn Lê Hiếu | 3/10/1999 | 24.02.06 | Hà Tây | Nam | 21.80 | K.Khích | Vật lí | 12 |
6 | Hoàng Minh Hiệp | 30/12/2000 | 24.02.07 | Hà Tây | Nam | 23.85 | K.Khích | Vật lí | 11 |
7 | Nguyễn Tuấn Minh | 1/19/2000 | 24.02.11 | Hà Tây | Nam | 21.65 | K.Khích | Vật lí | 11 |
8 | Vương Phương Anh | 9/25/2000 | 24.03.01 | Hà Tây | Nữ | 19.20 | K.Khích | Hoá học | 11 |
9 | Nguyễn Xuân Minh | 16/11/1999 | 24.03.10 | Hà Tây | Nam | 23.50 | Ba | Hoá học | 12 |
10 | Nguyễn Trung Khoa | 20/11/2000 | 24.03.07 | Hà Tây | Nam | 18.55 | K.Khích | Hoá học | 11 |
11 | Nguyễn Thu Hằng | 8/19/1999 | 24.03.06 | Hà Tây | Nữ | 23.75 | Ba | Hoá học | 12 |
12 | Nguyễn Văn Công | 3/21/1999 | 24.03.02 | Hà Tây | Nam | 20.35 | K.Khích | Hoá học | 12 |
13 | Trần Quang Phi | 4/4/1999 | 24.04.16 | Hà Tây | Nam | 33.05 | Nhì | Sinh học | 12 |
14 | Ngô Hải Hoàng Long | 9/13/2000 | 24.04.10 | Hà Tây | Nam | 23.10 | K.Khích | Sinh học | 11 |
15 | Phạm Thảo Nguyên | 22/10/2000 | 24.04.14 | Hà Tây | Nữ | 24.75 | K.Khích | Sinh học | 11 |
16 | Lê Trung Hiếu | 11/9/1999 | 24.04.06 | Hưng Yên | Nam | 25.60 | Ba | Sinh học | 12 |
17 | Đỗ Thị Hồng Ngát | 3/30/1999 | 24.05.07 | Hà nội | Nữ | 26.20 | Nhì | Tin học | 12 |
18 | Nguyễn Vĩnh Thịnh | 12/4/1999 | 24.05.12 | Kon Tum | Nam | 16.85 | Ba | Tin học | 12 |
19 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 8/2/2000 | 24.06.13 | Hà Tây | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
20 | Đào Bảo Khánh | 6/1/1999 | 24.07.06 | Hà Tây | Nam | 13.75 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
21 | Nguyễn Quang Anh | 1/9/1999 | 24.07.03 | Hà Tây | Nam | 17.25 | Nhất | Lịch sử | 12 |
22 | Trần Ngọc ánh | 2/27/1999 | 24.07.04 | Hà Nội | Nữ | 13.00 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
23 | Trần Ngọc Minh | 9/8/2000 | 24.07.10 | Hà Nội | Nam | 13.50 | K.Khích | Lịch sử | 11 |
24 | Nguyễn Bằng Ân Quang | 5/17/1999 | 24.07.13 | Hà Nội | Nam | 15.50 | Nhì | Lịch sử | 12 |
25 | Hoàng Thị Hương Giang | 6/2/1999 | 24.08.02 | Hà Tây | Nữ | 13.25 | K.Khích | Địa lí | 12 |
26 | Lê Vũ Long | 31/10/1999 | 24.09.11 | Hà Nội | Nam | 14.95 | Ba | Tiếng Anh | 12 |
27 | Lê Tố Uyên | 11/1/1999 | 24.10.11 | Hà Tây | Nữ | 17.35 | Ba | Tiếng Nga | 12 |
28 | Triệu Phương Dung | 29/12/1999 | 24.10.02 | Hà Tây | Nữ | 15.65 | K.Khích | Tiếng Nga | 12 |
29 | Đỗ Thanh Hương | 30/10/1999 | 24.10.05 | Hà Tây | Nữ | 16.90 | Ba | Tiếng Nga | 12 |
30 | Lê Thị Thu Hà | 2/26/1999 | 24.10.04 | Hà Tây | Nữ | 18.30 | Nhì | Tiếng Nga | 12 |
31 | Nguyễn Cẩm Ngọc | 29/10/1999 | 24.10.09 | Hà Nội | Nữ | 17.55 | Nhì | Tiếng Nga | 12 |
32 | Nguyễn Thanh Thảo | 9/2/1999 | 24.11.12 | Hà Tây | Nữ | 15.35 | Ba | Tiếng Pháp | 12 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo