Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước
Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Bình Phước. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước
Trường THPT chuyên Quang Trung được thành lập theo quyết định số 79/2003/QĐ-UB ngày 09/9/2003 của UBND tỉnh Bình Phước, khánh thành & khai giảng khóa đầu tiên vào ngày 05/01/2004. Thầy Trần Như Ý – hiệu trưởng đầu tiên của nhà trường, là người đã đặt nền móng cho những truyền thống tốt đẹp, là nền tảng của sự phát triển mạnh mẽ của nhà trường trong những năm qua. Thầy mất ngày 24 tháng 7 năm 2008.
Năm học thứ 15, trường có 22 lớp với hơn 800 học sinh gồm các môn chuyên: Toán, Lý, Hóa, Toán-Sinh, Toán-Tin, Văn, Anh văn và một lớp không chuyên.
Trường quy tụ đội ngũ giáo viên tâm huyết, có trình độ chuyên môn cao đến từ khắp các tỉnh thành trong nước. Cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc gia, có ký túc xá nội trú trên 700 chỗ ở dành cho học sinh.
Một số thành tích điển hình :
- Trường chuẩn Quốc gia, Huân chương Lao động hạng II;
- Trên 98% học sinh đỗ đại học theo đúng nguyện vọng. 1 lần hạng nhất, 2 lần hạng nhì toàn quốc về chất lượng điểm thi đại học; hằng năm đều có học sinh đỗ thủ khoa.
- 469 giải học sinh giỏi cấp quốc gia, 507 huy chương Olympic, 1.403 học sinh giỏi cấp tỉnh. Nhiều học sinh đạt giải cao về nghiên cứu khoa học, sáng tạo kỹ thuật, thực hiện ước mơ,…
- Hàng trăm học sinh đi du học các nước theo diện học bổng;
- Hàng năm có trên 99% học sinh đạt học lực khá, giỏi; hạnh kiểm tốt.
Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước – Danh sách hiệu trưởng
- Thầy Hà Văn Quyền
- Thầy Lý Thanh Tâm (2008-2018)
- Thầy Trần Như ý (2003 – 2008)
Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước
Địa chỉ : 958, Quốc lộ 14, TX. Đồng Xoài, Bình Phước
Hotline: 02713 500 858
Email: [email protected]
Website: http://chuyenquangtrung.edu.vn
Trường THPT Chuyên Quang Trung – Bình Phước – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Sỹ Quan | 10/3/1999 | 10.01.02 | Bình Phước | Nam | 17.00 | K.Khích | Toán | 12 |
2 | Lê Phước Tùng | 14/12/1999 | 10.01.06 | Bình Phước | Nam | 17.00 | K.Khích | Toán | 12 |
3 | Nguyễn Văn Thành Lợi | 3/20/2000 | 10.02.07 | Bình Phước | Nam | 31.80 | Nhì | Vật lí | 11 |
4 | Trần Văn Thái | 2/28/2000 | 10.02.09 | Hải Dương | Nam | 26.25 | Ba | Vật lí | 11 |
5 | Hồ Khánh Linh | 8/27/1999 | 10.02.05 | Bình Phước | Nam | 32.10 | Nhì | Vật lí | 12 |
6 | Đoàn Thanh Hiền | 7/4/1999 | 10.02.03 | Bình Phước | Nam | 33.95 | Nhì | Vật lí | 12 |
7 | Nguyễn Văn Tú | 1/10/2000 | 10.02.10 | Bình Phước | Nam | 25.10 | Ba | Vật lí | 11 |
8 | Phạm Hoàng Ân | 8/21/2000 | 10.02.01 | Bình Phước | Nam | 21.65 | K.Khích | Vật lí | 11 |
9 | Nguyễn Văn Hợp | 4/2/1999 | 10.02.04 | Bình Phước | Nam | 28.40 | Ba | Vật lí | 12 |
10 | Hồ Nghĩa Gia Bảo | 16/10/2000 | 10.02.02 | Bình Phước | Nam | 21.95 | K.Khích | Vật lí | 11 |
11 | Lê Đình Quân | 9/9/1999 | 10.03.09 | Bình Phước | Nam | 23.65 | Ba | Hoá học | 12 |
12 | Nguyễn Quang Thế Vũ | 7/16/1999 | 10.03.10 | Quảng Ngãi | Nam | 25.85 | Nhì | Hoá học | 12 |
13 | Huỳnh Dũng Anh | 1/12/1999 | 10.03.01 | Bình Phước | Nam | 22.80 | Ba | Hoá học | 12 |
14 | Đỗ Văn Minh | 4/13/1999 | 10.03.06 | Bình Phước | Nam | 21.80 | K.Khích | Hoá học | 12 |
15 | Đặng Ngọc Phong | 8/26/1999 | 10.03.07 | Bình Phước | Nam | 20.70 | K.Khích | Hoá học | 12 |
16 | Vi Thế Bảo | 1/11/2000 | 10.03.03 | Bình Phước | Nam | 18.00 | K.Khích | Hoá học | 11 |
17 | Phan Quốc Anh | 2/27/2000 | 10.03.02 | Bình Phước | Nam | 18.70 | K.Khích | Hoá học | 11 |
18 | Lê Văn Phong | 1/2/1999 | 10.03.08 | Bình Phước | Nam | 22.80 | Ba | Hoá học | 12 |
19 | Đặng Thị Mỹ Duyên | 26/11/2000 | 10.03.04 | Gia Lai | Nữ | 22.55 | Ba | Hoá học | 11 |
20 | Lý Hoàng Oanh | 13/11/1999 | 10.04.05 | Bình Dương | Nữ | 30.45 | Nhì | Sinh học | 12 |
21 | Ngô Nguyễn Thúy Vy | 1/19/1999 | 10.04.07 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | 32.15 | Nhì | Sinh học | 12 |
22 | Lê Thị Thục Trinh | 5/4/2000 | 10.04.06 | Bình Phước | Nữ | 27.85 | Ba | Sinh học | 11 |
23 | Mai Yến Linh | 8/29/2000 | 10.04.03 | Thái Bình | Nữ | 26.40 | Ba | Sinh học | 11 |
24 | Trần Lan Nhật | 3/30/1999 | 10.04.04 | Bình Phước | Nữ | 26.85 | Ba | Sinh học | 12 |
25 | Lê Văn Hiền | 1/20/2000 | 10.05.02 | Bình Phước | Nam | 14.93 | K.Khích | Tin học | 11 |
26 | Hồ Đình Tiến | 3/23/1999 | 10.05.04 | Bình Phước | Nam | 15.35 | K.Khích | Tin học | 12 |
27 | Phạm Trọng Long | 28/10/2000 | 10.05.03 | Bình Phước | Nam | 15.00 | K.Khích | Tin học | 11 |
28 | Hoàng Thị Ngọc Trang | 7/12/2000 | 10.06.05 | Ninh Thuận | Nữ | 14.50 | Ba | Ngữ văn | 11 |
29 | Nguyễn Văn Điền | 5/24/1999 | 10.06.01 | Bình Phước | Nam | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 |
30 | Phan Thị Lệ | 5/18/1999 | 10.07.02 | Bình Phước | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
31 | Trần Lê Thị Thùy Trang | 6/17/1999 | 10.07.09 | Bình Phước | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
32 | Võ Thị Hải Yến | 3/10/2000 | 10.08.10 | Nghệ An | Nữ | 13.75 | K.Khích | Địa lí | 11 |
33 | Nguyễn Thị Mai Xuân | 11/5/1999 | 10.08.09 | Hà Tĩnh | Nữ | 15.50 | Ba | Địa lí | 12 |
34 | Mai Thị Minh Hòa | 3/11/1999 | 10.08.02 | Bình Phước | Nữ | 13.75 | K.Khích | Địa lí | 12 |
35 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 2/22/1999 | 10.08.08 | Bình Phước | Nữ | 14.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
36 | Phạm Thị Hồng Nhung | 3/28/2000 | 10.08.06 | Bình Phước | Nữ | 14.50 | Ba | Địa lí | 11 |
37 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 11/10/1999 | 10.08.01 | Bình Phước | Nữ | 13.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo