Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Vĩnh Phúc. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc
Trường Trung học Phổ thông Chuyên Vĩnh Phúc là một trường trung học phổ thông công lập nằm ở thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Trường được thành lập từ năm 1997, là trường trung học phổ thông chuyên duy nhất của tỉnh Vĩnh Phúc, là nơi thu hút nhiều học sinh giỏi từ khắp các huyện thị trong tỉnh, trường có nhiệm vụ giáo dục, đào tạo học sinh đạt kết quả cao, phát hiện bồi dưỡng tài năng, năng khiếu của học sinh ở một số môn học cơ bản.
Nhà trường đã đặc biệt quan tâm đến công tác giáo dục đạo đức và lý tưởng sống cho học sinh thông qua các giờ sinh hoạt lớp, các hoạt động ngoại khóa và giáo dục tích hợp trong các giờ học. Hoạt động của đoàn thanh niên và công tác chủ nhiệm lớp được đẩy mạnh và có sự phối hợp tốt. Giáo viên chủ nhiệm thường xuyên quan tâm tới hoạt động của lớp, phản ánh kịp thời kết quả học tập, rèn luyện của học sinh để cùng phối hợp với gia đình giáo dục học sinh.
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc – Danh sách hiệu trưởng
- Lê Anh Tuấn
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Phố Chu Văn An, phường Liên Bảo, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc.
Điện thoại: 0211.3.860.086 – FAX: 0211.3.860.261
Email: [email protected] – [email protected]
Website: https://www.cvp.vn
Hotline: 01678.330.717
Facebook : https://www.facebook.com/c3chuyenvinhphuc
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đỗ Văn Quyết | 8/17/1999 | 62.01.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 26.00 | Nhì | Toán | 12 |
2 | Đỗ Trung Phương | 9/28/2000 | 62.01.07 | Vĩnh Phúc | Nam | 22.50 | Nhì | Toán | 11 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2/21/2000 | 62.01.06 | Vĩnh Phúc | Nữ | 17.50 | Ba | Toán | 11 |
4 | Nguyễn Khắc Việt Anh | 3/23/1999 | 62.01.01 | Vĩnh Phúc | Nam | 16.50 | K.Khích | Toán | 12 |
5 | Cao Phương Nam | 9/3/1999 | 62.01.05 | Vĩnh Phúc | Nam | 23.00 | Nhì | Toán | 12 |
6 | Lê Tường Khanh | 12/10/2000 | 62.01.04 | Vĩnh Phúc | Nam | 19.00 | Ba | Toán | 11 |
7 | Nguyễn Trường Giang | 5/1/1999 | 62.01.03 | Vĩnh Phúc | Nam | 18.50 | Ba | Toán | 12 |
8 | Nguyễn Anh Vũ | 8/9/1999 | 62.02.10 | Vĩnh Phúc | Nam | 24.85 | Ba | Vật lí | 12 |
9 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 11/2/1999 | 62.02.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 31.15 | Nhì | Vật lí | 12 |
10 | Lê Văn Quỳnh | 13/11/1999 | 62.02.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 30.65 | Nhì | Vật lí | 12 |
11 | Nguyễn Hoàng Phú | 17/10/2000 | 62.02.07 | Vĩnh Phúc | Nam | 25.60 | Ba | Vật lí | 11 |
12 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 17/10/1999 | 62.02.09 | Vĩnh Phúc | Nữ | 25.75 | Ba | Vật lí | 12 |
13 | Nguyễn Tất Chung | 9/20/1999 | 62.02.02 | Vĩnh Phúc | Nam | 31.70 | Nhì | Vật lí | 12 |
14 | Đào Việt Dũng | 16/10/2000 | 62.02.04 | Vĩnh Phúc | Nam | 27.10 | Ba | Vật lí | 11 |
15 | Lương Thị Quỳnh Anh | 4/15/1999 | 62.03.01 | Vĩnh Phúc | Nữ | 29.95 | Nhì | Hoá học | 12 |
16 | Trần Quảng Hải | 16/11/1999 | 62.03.06 | Vĩnh Phúc | Nam | 29.70 | Nhì | Hoá học | 12 |
17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 2/13/1999 | 62.03.07 | Vĩnh Phúc | Nữ | 28.70 | Nhì | Hoá học | 12 |
18 | Lê Anh Tùng | 9/17/2000 | 62.03.10 | Vĩnh Phúc | Nam | 26.65 | Nhì | Hoá học | 11 |
19 | Nguyễn Vân Anh | 5/9/1999 | 62.03.02 | Vĩnh Phúc | Nữ | 25.80 | Nhì | Hoá học | 12 |
20 | Tạ Quốc Công | 9/26/1999 | 62.03.05 | Vĩnh Phúc | Nam | 24.05 | Ba | Hoá học | 12 |
21 | Cao Đắc Khoa | 26/10/2000 | 62.03.09 | Vĩnh Phúc | Nam | 26.20 | Nhì | Hoá học | 11 |
22 | Đỗ Thị Ngọc ánh | 12/1/1999 | 62.03.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 26.40 | Nhì | Hoá học | 12 |
23 | Trần Tuấn Anh | 20/11/2000 | 62.03.03 | Vĩnh Phúc | Nam | 19.50 | K.Khích | Hoá học | 11 |
24 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 2/17/1999 | 62.04.03 | Vĩnh Phúc | Nữ | 29.20 | Nhì | Sinh học | 12 |
25 | Nguyễn Thị Trang | 11/5/1999 | 62.04.10 | Vĩnh Phúc | Nữ | 29.30 | Nhì | Sinh học | 12 |
26 | Chu Thị Thu An | 22/10/1999 | 62.04.01 | Vĩnh Phúc | Nữ | 29.95 | Nhì | Sinh học | 12 |
27 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 25/11/1999 | 62.04.09 | Vĩnh Phúc | Nữ | 29.80 | Nhì | Sinh học | 12 |
28 | Nguyễn Tiến Phúc | 20/10/1999 | 62.04.06 | Vĩnh Phúc | Nam | 26.15 | Ba | Sinh học | 12 |
29 | Lê Ngân Hà | 20/10/2000 | 62.04.02 | Vĩnh Phúc | Nữ | 28.20 | Nhì | Sinh học | 11 |
30 | Phùng Văn Thức | 8/15/2000 | 62.04.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 24.30 | K.Khích | Sinh học | 11 |
31 | Hoàng Thị Kim Lan | 28/10/2000 | 62.04.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 32.15 | Nhì | Sinh học | 11 |
32 | Vũ Thị Thùy Linh | 7/15/2000 | 62.04.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 23.20 | K.Khích | Sinh học | 11 |
33 | Nguyễn Trường Sơn | 12/4/2000 | 62.04.07 | Vĩnh Phúc | Nam | 22.45 | K.Khích | Sinh học | 11 |
34 | Đỗ Thành Long | 2/22/2000 | 62.05.04 | Vĩnh Phúc | Nam | 17.15 | Ba | Tin học | 11 |
35 | Vũ Đức Nhị | 3/23/1999 | 62.05.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 21.20 | Nhì | Tin học | 12 |
36 | Hoàng Vũ Duy Anh | 12/12/2000 | 62.05.01 | Vĩnh Phúc | Nam | 22.60 | Nhì | Tin học | 11 |
37 | Nguyễn Thành Long | 15/11/2000 | 62.05.05 | Vĩnh Phúc | Nam | 14.90 | K.Khích | Tin học | 11 |
38 | Cao Duy Mạnh | 19/12/2000 | 62.05.06 | Vĩnh Phúc | Nam | 18.00 | Ba | Tin học | 11 |
39 | Nguyễn Hải Huy | 28/12/1999 | 62.05.03 | Vĩnh Phúc | Nam | 11.93 | K.Khích | Tin học | 12 |
40 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 8/23/1999 | 62.06.03 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 |
41 | Phạm Thị Chinh | 1/30/1999 | 62.06.02 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 12 |
42 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 21/12/1999 | 62.06.07 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.50 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
43 | Phùng Thị Xuân | 1/11/1999 | 62.06.08 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 12 |
44 | Lê Thị Diệu Linh | 3/3/1999 | 62.06.06 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 12 |
45 | Vũ Thị ánh | 2/16/2000 | 62.06.01 | Vĩnh Phúc | Nữ | 12.50 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
46 | Phùng Thị Thu Hiền | 3/12/2000 | 62.06.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.50 | Ba | Ngữ văn | 11 |
47 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 25/10/2000 | 62.06.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 14.50 | Ba | Ngữ văn | 11 |
48 | Phùng Thị Thu Hà | 16/10/1999 | 62.07.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 16.75 | Nhì | Lịch sử | 12 |
49 | Dương Thị Vân Anh | 8/24/1999 | 62.07.01 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.75 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
50 | Nguyễn Mạnh Cầm | 6/28/1999 | 62.07.03 | Vĩnh Phúc | Nam | 13.75 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
51 | Bùi Hồng Ngọc | 7/17/2000 | 62.07.09 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.00 | Nhì | Lịch sử | 11 |
52 | Trần Tiến Anh | 3/10/1999 | 62.07.02 | Vĩnh Phúc | Nam | 16.00 | Nhì | Lịch sử | 12 |
53 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 10/2/1999 | 62.07.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 16.00 | Nhì | Lịch sử | 12 |
54 | Bùi Đức Hữu | 9/9/2000 | 62.07.07 | Vĩnh Phúc | Nam | 17.25 | Nhất | Lịch sử | 11 |
55 | Dương Nguyễn Minh Hiếu | 10/2/2000 | 62.07.06 | Vĩnh Phúc | Nam | 14.00 | Ba | Lịch sử | 11 |
56 | Vũ Phúc Khang | 15/12/1999 | 62.07.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 16.00 | Nhì | Lịch sử | 12 |
57 | Kim Thị Hồng Nhung | 7/13/2000 | 62.07.10 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.00 | Nhì | Lịch sử | 11 |
58 | Nguyễn Bảo Hà | 8/20/1999 | 62.08.02 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
59 | Nguyễn Việt Hà | 3/7/1999 | 62.08.03 | Vĩnh Phúc | Nam | 13.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
60 | Bùi Đức Duy | 2/27/1999 | 62.08.01 | Vĩnh Phúc | Nam | 13.25 | K.Khích | Địa lí | 12 |
61 | Nguyễn Thị Hương | 9/25/1999 | 62.08.06 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.50 | K.Khích | Địa lí | 12 |
62 | Tăng Thị Thu Phương | 5/16/1999 | 62.08.07 | Vĩnh Phúc | Nữ | 13.75 | K.Khích | Địa lí | 12 |
63 | Đỗ Bảo Yến | 6/27/1999 | 62.08.10 | Vĩnh Phúc | Nữ | 14.00 | K.Khích | Địa lí | 12 |
64 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 1/4/2000 | 62.08.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 16.00 | Nhì | Địa lí | 11 |
65 | Tạ Quang Trường | 11/8/2000 | 62.08.08 | Vĩnh Phúc | Nam | 13.50 | K.Khích | Địa lí | 11 |
66 | Lê Thị Thanh Hiền | 2/15/2000 | 62.08.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.00 | Ba | Địa lí | 11 |
67 | Tô Bảo Ngọc | 15/10/2000 | 62.09.08 | Vĩnh Phúc | Nữ | 16.15 | Nhì | Tiếng Anh | 11 |
68 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 9/17/1999 | 62.09.07 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.85 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
69 | Nguyễn Ngọc Bảo Lâm | 10/2/1999 | 62.09.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 14.85 | Ba | Tiếng Anh | 12 |
70 | Dương Phương Linh | 6/22/1999 | 62.09.05 | Hà Nội | Nữ | 13.75 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
71 | Phạm Việt Bách | 8/25/1999 | 62.09.01 | Vĩnh Phúc | Nam | 16.10 | Nhì | Tiếng Anh | 12 |
72 | Lê Thị Quỳnh | 4/14/2000 | 62.11.05 | Vĩnh Phúc | Nữ | 14.35 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 |
73 | Nguyễn Thị Huyền | 28/12/1999 | 62.11.02 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.70 | Ba | Tiếng Pháp | 12 |
74 | Nguyễn Thị Thu Yên | 11/12/1999 | 62.11.06 | Vĩnh Phúc | Nữ | 16.10 | Nhì | Tiếng Pháp | 12 |
75 | Dương Khánh Ly | 9/20/1999 | 62.11.03 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.38 | Ba | Tiếng Pháp | 12 |
76 | Hoàng Tuyết Nhung | 14/11/1999 | 62.11.04 | Vĩnh Phúc | Nữ | 15.20 | K.Khích | Tiếng Pháp | 12 |
77 | Nguyễn Mai Anh | 9/20/2000 | 62.11.01 | Vĩnh Phúc | Nữ | 14.60 | K.Khích | Tiếng Pháp | 11 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo