Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình là trường THPT có chất lượng giáo dục hàng đầu Quảng Bình. Đây là ngôi trường hàng năm có nhiều học sinh đạt thành tích cao tại các cuộc thi HSG quốc Gia
Giới thiệu Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình – Danh sách hiệu trưởng
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình – Danh sách đề thi tuyển sinh lớp 10
Niên khóa | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn | Môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2016-2017 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2015-2016 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2014-2015 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2013-2014 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
2012-2013 | Toán | Lý | Hóa | Sinh | Sử | Địa | Văn | Tin | Tiếng Anh |
Liên hệ Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình
Trường THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình – Danh sách HSG Quốc Gia
Năm 2017
STT | Họ Tên | Ngày Sinh | SBD | Nơi Sinh | Giới tính | Điểm thi | Giải | Môn | Lớp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thanh Nhã | 3/29/1999 | 45.01.04 | Quảng Bình | Nam | 15.00 | K.Khích | Toán | 12 |
2 | Bùi Văn Tuấn | 7/13/1999 | 45.01.05 | Quảng Bình | Nam | 22.50 | Nhì | Toán | 12 |
3 | Bùi Quang Dũng | 9/18/1999 | 45.01.01 | Quảng Bình | Nam | 21.50 | Ba | Toán | 12 |
4 | Trần Khánh Linh | 1/10/1999 | 45.01.02 | Quảng Bình | Nam | 22.50 | Nhì | Toán | 12 |
5 | Hoàng Nhật Tuấn | 9/12/2000 | 45.01.06 | Quảng Bình | Nam | 20.50 | Ba | Toán | 11 |
6 | Lê Hoàng Long | 30/10/2000 | 45.01.03 | Quảng Bình | Nam | 18.00 | Ba | Toán | 11 |
7 | Đặng Khánh Phương | 2/2/1999 | 45.02.03 | Quảng Bình | Nam | 26.00 | Ba | Vật lí | 12 |
8 | Nguyễn Thanh Thịnh | 7/7/1999 | 45.02.05 | Quảng Bình | Nam | 22.35 | K.Khích | Vật lí | 12 |
9 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 8/28/2000 | 45.02.01 | Quảng Bình | Nam | 19.85 | K.Khích | Vật lí | 11 |
10 | Nguyễn Thế Quỳnh | 10/11/1999 | 45.02.04 | Quảng Bình | Nam | 33.95 | Nhì | Vật lí | 12 |
11 | Đặng Ngọc Tuấn | 5/4/1999 | 45.03.06 | Quảng Bình | Nam | 24.90 | Ba | Hoá học | 12 |
12 | Đào Hữu Trường An | 9/5/1999 | 45.04.01 | Quảng Bình | Nam | 26.95 | Ba | Sinh học | 12 |
13 | Hầu Hải Phong | 3/26/1999 | 45.04.06 | Quảng Bình | Nam | 33.55 | Nhất | Sinh học | 12 |
14 | Lê Thanh Loan | 17/10/1999 | 45.04.04 | Quảng Bình | Nữ | 26.70 | Ba | Sinh học | 12 |
15 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 5/5/1999 | 45.04.03 | Quảng Bình | Nữ | 26.20 | Ba | Sinh học | 12 |
16 | Nguyễn Hoàng Hiếu Mai | 8/20/2000 | 45.04.05 | Quảng Bình | Nữ | 23.20 | K.Khích | Sinh học | 11 |
17 | Lương Diệu Hương | 1/1/1999 | 45.06.03 | Quảng Bình | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
18 | Phạm Thị Thuỳ Linh | 6/26/1999 | 45.06.04 | Quảng Bình | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
19 | Lê Thị Thanh Hoa | 22/10/1999 | 45.06.02 | Quảng Bình | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
20 | Nguyễn Thị Mai Ngọc | 1/4/2000 | 45.06.06 | Quảng Bình | Nữ | 13.00 | K.Khích | Ngữ văn | 11 |
21 | Phạm Ngọc Thuỳ Dung | 5/11/1999 | 45.06.01 | Quảng Bình | Nữ | 15.00 | Nhì | Ngữ văn | 12 |
22 | Phùng Trung Hiếu | 2/1/1999 | 45.07.02 | Quảng Bình | Nam | 14.50 | Ba | Lịch sử | 12 |
23 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 7/31/2000 | 45.07.06 | Quảng Bình | Nữ | 14.75 | Nhì | Lịch sử | 11 |
24 | Nguyễn Linh Nhi | 21/11/1999 | 45.07.05 | Quảng Bình | Nữ | 13.75 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
25 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 3/2/1999 | 45.07.04 | Quảng Bình | Nữ | 13.50 | K.Khích | Lịch sử | 12 |
26 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 11/6/1999 | 45.07.01 | Quảng Bình | Nữ | 14.00 | Ba | Lịch sử | 12 |
27 | Lê Đoàn Kiều Trinh | 21/11/1999 | 45.07.08 | Quảng Bình | Nữ | 14.50 | Ba | Lịch sử | 12 |
28 | Trần Thị Kim Anh | 1/20/2000 | 45.08.02 | Quảng Bình | Nữ | 14.50 | Ba | Địa lí | 11 |
29 | Trần Thuý Quyên | 26/12/1999 | 45.08.06 | Quảng Bình | Nữ | 15.25 | Ba | Địa lí | 12 |
30 | Hà Thị Phương Lan | 2/5/1999 | 45.08.04 | Quảng Bình | Nữ | 14.75 | Ba | Địa lí | 12 |
31 | Đặng Minh Quân | 8/3/1999 | 45.08.05 | Quảng Bình | Nam | 14.50 | Ba | Địa lí | 12 |
32 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 19/11/1999 | 45.08.07 | Quảng Bình | Nữ | 18.00 | Nhất | Địa lí | 12 |
33 | Nguyễn Thị Lan Anh | 3/28/1999 | 45.08.01 | Quảng Bình | Nữ | 16.50 | Nhì | Địa lí | 12 |
34 | Phạm Thị Thu Hà | 9/24/2000 | 45.08.03 | Quảng Bình | Nữ | 15.75 | Ba | Địa lí | 11 |
35 | Lê Phùng Đan Thanh | 8/15/1999 | 45.09.03 | Quảng Bình | Nữ | 14.05 | K.Khích | Tiếng Anh | 12 |
Quay lại danh sách
Tham Khảo các trường THPT Chuyên khác
Blog được lập ra với mục đích để chia sẻ đề thi tới toàn bộ học sinh, sinh viên ở Việt Nam :
+ Trong quá trình đăng bài không thể tránh được những sai sót, Nếu các bạn phát hiện ra sai sót có thể comment ở bên dưới.
+ Nếu các bạn có đề thi, đáp án hay muốn chia sẻ tới tất cả mọi người có thể gửi thông tin vào [email protected] để chúng tôi có thể đăng tải lại.
Trân thành cảm ơn
Mít&Béo